TT | ||
1 | Ôtô thiết kế | |
1.1 | Ô tô xi téc (chở xăng) | |
1.2 | HINO FM8JNSA6x4/ CONECO-X18 | |
1.3 | 6×4 | |
2 | Thông số về kích thước | |
2.1 | 8460x2500x3500 | |
2.2 | 1255 | |
2.3 | 1795 | 1775 |
3 | Thông số về khối lượng (kg) | |
3.1 | 6560 | 10160 |
3.2 | – | 13320 |
3.3 | 6500 / 10000 / 10000 | |
4 | Thông số về tính năng chuyển động | |
4.1 | – | 77,7 |
4.2 | – | 39,5 |
4.3 | – | 28,3 |
4.4 | – | 38,93 |
4.5 | 9,1 | |
5 | Động cơ | |
5.1 | HINO J08E-UF | |
5.2 | Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước. | |
5.3 | 7684 | |
5.4 | 18 | |
5.5 | 112×130 | |
5.6 | 184/2500 | |
5.7 | 739/1800 | |
5.8 | Bơm cao áp | |
5.9 | Bố trí phía trước | |
6 | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |
7 |
Hộp số chính, hộp số phụ: Cơ khí: 9 số tiến và một số lùi (4×2 + 1), dẫn động cơ khí trợ lực khí nén, có bộ phận trích công suất, tỷ số truyền ở các tay số: | |
8 | Ba đoạn có ổ đỡ trung gian | |
9 | ||
6500 kg |
||
20000 (10000×2) kg 02 cầu 5,857 |
||
11 | Mô tả hệ thống treo trước/sau:
– Hệ thống treo trước: Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp, giảm chấn ống thuỷ. – Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp. |
|
12 |
Mô tả hệ thống phanh trước /sau :
Phanh công tác (phanh chân): Dẫn động thủy lực, điều khiển khí nén, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe. Phanh dừng xe (phanh tay): Dẫn động cơ khí, tác động lên hệ truyền lực, |
|
13 | Mô tả hệ thống lái:
– Cấu lái kiểu trục vít – ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực. – Tỉ số truyền của cơ cấu lái: 20,2 |
|
14 | Mô tả khung xe: Khung xe kiểu hình thang, tiết diện mặt cắt ngang của dầm Dài x Rộng x dầy: 300x90x8 | |
15 | Hệ thống điện | |
15.1 | Ắc quy : 12Vx02-65 AH | |
15.2 | Máy phát điện : 24V – 50A | |
15.3 | Động cơ khởi động : 24V | |
15.4 | Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu:
– Đèn phía trước: Giữ nguyên theo xe cơ sở. – Đèn sau: Đèn soi biển số 01 chiếc, màu trắng; Đèn lùi 01 chiếc, màu trắng; Đèn phanh sau 02 chiếc, màu đỏ; Tấm phản quang 02 chiếc, màu đỏ; Đèn xi nhan số lượng 02, màu vàng; Đèn kích thước số lượng 02 màu đỏ. |
|
16 |
* Xi téc:– Nhãn hiệu, số loại:
– Dung tích chứa: 18500 lít; * Bơm nhiên liệu: – Nhãn hiệu: 80YHCB-60 – Công suất: 11 Kw – Số vòng quay lớn nhất: 960 vòng/ phút – Lưu lượng bơm lớn nhất: 60 m3/ h * Phương pháp nạp, xả xăng: – Nạp: Xăng được nạp vào xi téc thông qua bơm lắp trực tiếp trên xe. – Xả: Xăng được xả ra ngoài qua bơm lắp trực tiếp trên xe, thông qua các cửa. * Phương pháp nạp, xả xăng: – Nạp: Xăng được nạp vào xi téc thông qua bơm lắp trực tiếp trên xe. – Xả: Xăng được xả ra ngoài qua bơm lắp trực tiếp trên xe, thông qua các cửa. |
Trang chủ » XE XI TÉC CHỞ XĂNG 18,5 KHỐI HINO